Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 31
Gtech Community Stadium
K+ACTION

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
3
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
11
1
Sút bị chặn
7
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
322
Số đường chuyền
660
252
Số đường chuyền chính xác
606
6
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Thomas Frank
Thomas Frank
HLV
Cầu thủ Roberto De Zerbi
Roberto De Zerbi

Đối đầu gần đây

Brentford

Số trận (33)

12
Thắng
36.36%
9
Hòa
27.27%
12
Thắng
36.37%
Brighton & Hove Albion
Premier League Summer Series
26 thg 07, 2023
Brentford
Đội bóng Brentford
Kết thúc
0  -  2
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
Premier League
01 thg 04, 2023
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
Kết thúc
3  -  3
Brentford
Đội bóng Brentford
Premier League
14 thg 10, 2022
Brentford
Đội bóng Brentford
Kết thúc
2  -  0
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
Friendly
26 thg 07, 2022
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
Kết thúc
0  -  1
Brentford
Đội bóng Brentford
Premier League
26 thg 12, 2021
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
Kết thúc
2  -  0
Brentford
Đội bóng Brentford

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Brentford
Brighton & Hove Albion
Thắng
33.7%
Hòa
24.4%
Thắng
41.9%
Brentford thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.3%
4-1
1.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5%
3-1
3.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
7.8%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6.1%
0-0
5.3%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Brighton & Hove Albion thắng
0-1
8.2%
1-2
8.9%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.4%
1-3
4.6%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.4%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Manchester City
Đội bóng Manchester City
38287396 - 346291
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
38285591 - 296289
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
382410486 - 414582
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
382081076 - 611568
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
382061274 - 611366
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
381891177 - 631463
7
Newcastle
Đội bóng Newcastle
381861485 - 622360
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
381861457 - 58-160
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3814101460 - 74-1452
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3813101557 - 58-149
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3812121455 - 62-748
12
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
381391654 - 67-1348
13
Fulham
Đội bóng Fulham
381381755 - 61-647
14
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
381371850 - 65-1546
15
Everton
Đội bóng Everton
381391640 - 51-1140
16
Brentford
Đội bóng Brentford
381091956 - 65-939
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
38992049 - 67-1832
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
38682452 - 85-3326
19
Burnley
Đội bóng Burnley
38592441 - 78-3724
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
38372835 - 104-6916