LaLiga
LaLiga -Vòng 10
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
1  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Marc Guiu 80'
Estadio Olímpico Lluís Companys
J. Martínez Munuera
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
4
Việt vị
4
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
529
Số đường chuyền
310
455
Số đường chuyền chính xác
232
3
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
10
Cầu thủ Xavi
Xavi
HLV
Cầu thủ Ernesto Valverde
Ernesto Valverde

Đối đầu gần đây

Barcelona

Số trận (240)

121
Thắng
50.42%
39
Hòa
16.25%
80
Thắng
33.33%
Athletic Bilbao
La Liga
12 thg 03, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
0  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
La Liga
23 thg 10, 2022
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
4  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
La Liga
27 thg 02, 2022
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
4  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Copa del Rey
20 thg 01, 2022
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
3  -  2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
La Liga
21 thg 08, 2021
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
1  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barcelona
Athletic Bilbao
Thắng
72.5%
Hòa
17.4%
Thắng
10.1%
Barcelona thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.5%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.6%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.9%
4-1
3.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.2%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.3%
0-0
5.3%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Athletic Bilbao thắng
0-1
3.7%
1-2
2.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121