VĐQG Iraq

VĐQG Iraq

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Shorta
Đội bóng Al Shorta
32227367 - 323573
2
Al Quwa Al Jawiya
Đội bóng Al Quwa Al Jawiya
31199355 - 253066
3
Al Zawraa
Đội bóng Al Zawraa
321712343 - 172663
4
Al Najaf
Đội bóng Al Najaf
32168835 - 231256
5
Zakho
Đội bóng Zakho
311413430 - 141655
6
Duhok
Đội bóng Duhok
321213731 - 25649
7
Newroz SC
Đội bóng Newroz SC
31139953 - 381548
8
Al Naft
Đội bóng Al Naft
311013834 - 35-143
9
Al Hudod
Đội bóng Al Hudod
321191232 - 40-842
10
Al Talaba
Đội bóng Al Talaba
28118932 - 31141
11
Naft Maysan
Đội bóng Naft Maysan
32815934 - 31339
12
Al Kahrabaa
Đội bóng Al Kahrabaa
317131139 - 40-134
13
Al Minaa
Đội bóng Al Minaa
328101426 - 49-2334
14
Erbil
Đội bóng Erbil
307111232 - 37-532
15
Karbala
Đội bóng Karbala
317111331 - 45-1432
16
Al Karkh
Đội bóng Al Karkh
325161126 - 35-931
17
Naft Al-Basra
Đội bóng Naft Al-Basra
326101624 - 39-1528
18
Al-Qasim
Đội bóng Al-Qasim
326101633 - 48-1525
19
Baghdad FC
Đội bóng Baghdad FC
324111726 - 45-1923
20
Naft Al-Wasat
Đội bóng Naft Al-Wasat
321121917 - 51-3415

Vua phá lưới