LaLiga
LaLiga -Vòng 11
Rodrigo Riquelme 26'
Álvaro Morata 45'+1
Guevara 90'+6
Cívitas Metropolitano
Muñiz Ruiz
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
5
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
727
Số đường chuyền
395
650
Số đường chuyền chính xác
327
0
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Diego Simeone
Diego Simeone
HLV
Cầu thủ Luis García
Luis García

Đối đầu gần đây

Atlético Madrid

Số trận (33)

18
Thắng
54.55%
5
Hòa
15.15%
10
Thắng
30.3%
Deportivo Alavés
La Liga
02 thg 04, 2022
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
4  -  1
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
La Liga
25 thg 09, 2021
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
Kết thúc
1  -  0
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
La Liga
21 thg 03, 2021
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
1  -  0
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
La Liga
03 thg 01, 2021
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
Kết thúc
1  -  2
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
La Liga
27 thg 06, 2020
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
2  -  1
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Madrid
Deportivo Alavés
Thắng
75.9%
Hòa
16.4%
Thắng
7.7%
Atlético Madrid thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.4%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
3-0
11.4%
4-1
3.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.3%
3-1
6.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
8.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
6.1%
2-2
2.4%
3-3
0.3%
4-4
0%
Deportivo Alavés thắng
0-1
3.4%
1-2
2.1%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121