MLS
MLS -Vòng 29
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Mosquera 10'
Acosta 75'
Vázquez 80'
Mercedes-Benz Stadium
Armando Villarreal

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
75'
1
-
1
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
7
10
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
500
Số đường chuyền
346
426
Số đường chuyền chính xác
282
2
Cứu thua
0
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Gonzalo Pineda
Gonzalo Pineda
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

Atlanta United

Số trận (10)

5
Thắng
50%
4
Hòa
40%
1
Thắng
10%
Cincinnati
MLS
13 thg 08, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  2
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
16 thg 04, 2022
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
0  -  0
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
07 thg 11, 2021
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  2
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
15 thg 09, 2021
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
4  -  0
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
22 thg 07, 2021
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  1
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlanta United
Cincinnati
Thắng
38.6%
Hòa
23.8%
Thắng
37.6%
Atlanta United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
2.9%
4-1
1.7%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
5.5%
3-1
4.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
8.4%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.5%
0-0
4.5%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
6.9%
1-2
8.3%
2-3
3.3%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
5.3%
1-3
4.3%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.6%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1774618 - 18025
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
7
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1644822 - 21116
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610