Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 38
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Stade Raymond-Kopa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
72'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
1
492
Số đường chuyền
428
410
Số đường chuyền chính xác
349
2
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
24
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux
HLV
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro

Đối đầu gần đây

Angers

Số trận (5)

1
Thắng
20%
2
Hòa
40%
2
Thắng
40%
Dunkerque
Ligue 2
26 thg 08, 2023
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
08 thg 04, 1996
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
13 thg 10, 1995
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
06 thg 01, 1995
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
12 thg 08, 1994
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Angers
Dunkerque
Thắng
60.3%
Hòa
22.9%
Thắng
16.8%
Angers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
5.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
7.4%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Dunkerque thắng
0-1
6.1%
1-2
4.4%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.5%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926