Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 33
Altay
Đội bóng Altay
Kết thúc
0  -  2
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
Dabo 5'
Yépié 30'
Folkart Altay Alsancak Stadyumu

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
0
423
Số đường chuyền
284
330
Số đường chuyền chính xác
195
2
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
28
Cầu thủ Cüneyt Bicer
Cüneyt Bicer
HLV
Cầu thủ Kemal Kiliç
Kemal Kiliç

Đối đầu gần đây

Altay

Số trận (62)

24
Thắng
38.71%
22
Hòa
35.48%
16
Thắng
25.81%
Adanaspor
1. Lig
20 thg 12, 2023
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
Kết thúc
0  -  1
Altay
Đội bóng Altay
1. Lig
03 thg 02, 2023
Altay
Đội bóng Altay
Kết thúc
0  -  1
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
1. Lig
04 thg 09, 2022
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
Kết thúc
1  -  1
Altay
Đội bóng Altay
1. Lig
19 thg 04, 2021
Altay
Đội bóng Altay
Kết thúc
4  -  1
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
1. Lig
13 thg 12, 2020
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
Kết thúc
1  -  4
Altay
Đội bóng Altay

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Altay
Adanaspor
Thắng
45.7%
Hòa
25.8%
Thắng
28.6%
Altay thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.3%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Adanaspor thắng
0-1
8.2%
1-2
6.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557