VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 18
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
4  -  1
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Brobbey 9', 35'
Hlynsson 64'
Berghuis 87'
Kramer 15'
Johan Cruyff Arena
Bas Nijhuis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
1
-
1
35'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
52'
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
0
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
0
733
Số đường chuyền
340
663
Số đường chuyền chính xác
263
4
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
17
Cầu thủ John van 't Schip
John van 't Schip
HLV
Cầu thủ Henk Fraser
Henk Fraser

Đối đầu gần đây

Ajax

Số trận (58)

46
Thắng
79.31%
10
Hòa
17.24%
2
Thắng
3.45%
RKC Waalwijk
Eredivisie
06 thg 12, 2023
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
2  -  3
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
12 thg 02, 2023
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
3  -  1
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Eredivisie
22 thg 10, 2022
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
1  -  4
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
06 thg 03, 2022
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
3  -  2
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Eredivisie
21 thg 11, 2021
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
Kết thúc
0  -  5
Ajax
Đội bóng Ajax

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ajax
RKC Waalwijk
Thắng
75.3%
Hòa
15.1%
Thắng
9.6%
Ajax thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.4%
7-1
0.4%
8-2
0.1%
5-0
3.2%
6-1
1.1%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
6.2%
5-1
2.6%
6-2
0.5%
7-3
0%
3-0
9.6%
4-1
5%
5-2
1.1%
6-3
0.1%
2-0
11.2%
3-1
7.8%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.1%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.1%
2-2
3.7%
0-0
3.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
RKC Waalwijk thắng
0-1
2.7%
1-2
2.9%
2-3
1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.1%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
342941111 - 219091
2
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
34266292 - 266684
3
Twente
Đội bóng Twente
34216769 - 363369
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
34198770 - 393165
5
Ajax
Đội bóng Ajax
341511874 - 611356
6
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
341411968 - 511753
7
Utrecht
Đội bóng Utrecht
3413111049 - 47250
8
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
341471351 - 48349
9
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
3412101247 - 46146
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
349111437 - 56-1938
11
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
341071753 - 70-1737
12
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
34991645 - 67-2236
13
Almere City
Đội bóng Almere City
347131433 - 59-2634
14
Heracles
Đội bóng Heracles
34961941 - 74-3333
15
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
34781938 - 56-1829
16
Excelsior
Đội bóng Excelsior
346111750 - 73-2329
17
FC Volendam
Đội bóng FC Volendam
34472334 - 88-5419
18
Vitesse
Đội bóng Vitesse
34662230 - 74-446